Có 2 kết quả:
緩兵之計 huǎn bīng zhī jì ㄏㄨㄢˇ ㄅㄧㄥ ㄓ ㄐㄧˋ • 缓兵之计 huǎn bīng zhī jì ㄏㄨㄢˇ ㄅㄧㄥ ㄓ ㄐㄧˋ
huǎn bīng zhī jì ㄏㄨㄢˇ ㄅㄧㄥ ㄓ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) delaying tactics
(2) stalling
(3) measures to stave off an attack
(4) stratagem to win a respite
(2) stalling
(3) measures to stave off an attack
(4) stratagem to win a respite
Bình luận 0
huǎn bīng zhī jì ㄏㄨㄢˇ ㄅㄧㄥ ㄓ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) delaying tactics
(2) stalling
(3) measures to stave off an attack
(4) stratagem to win a respite
(2) stalling
(3) measures to stave off an attack
(4) stratagem to win a respite
Bình luận 0